Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quintet (it: quintetto)

n

クインテット
クィンテット

Xem thêm các từ khác

  • Quinto

    n クイント
  • Quintuplets

    n いつつご [五つ子]
  • Quintuplicate

    n ごじゅう [五重] いつえ [五重]
  • Quite

    Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 かなり [可成] 1.2 かなり [可也] 2 adv 2.1 なんとも [何とも] 2.2 よっぽど [余っ程] 2.3 ほとほと...
  • Quite (near)

    adv つい
  • Quite a lot

    adv たんまり
  • Quite absurd

    adj-na,n しょうしせんばん [笑止千万]
  • Quite absurd thing

    n ふんぱんもの [噴飯物]
  • Quite different

    v5r かけへだたる [懸け隔たる]
  • Quite few

    adj-na,n せんしょう [鮮少]
  • Quite human

    n にんげんくさい [人間臭い]
  • Quite right

    adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • Quite willingly

    adj-na いいだくだく [唯唯諾諾] いいだくだく [唯々諾々]
  • Quitting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうてき [放擲] 1.2 ほうてき [抛擲] 1.3 じきょ [辞去] n,vs ほうてき [放擲] ほうてき [抛擲] じきょ...
  • Quitting while one is ahead

    n かちにげ [勝ち逃げ]
  • Quiz

    Mục lục 1 n 1.1 ちからだめし [力試し] 1.2 こうさ [考査] 1.3 クイズ n ちからだめし [力試し] こうさ [考査] クイズ
  • Quiz mania

    n クイズマニア
  • Quiz rally

    n クイズラリー
  • Quoits

    n わなげ [輪投げ]
  • Quonset hut

    n かまぼこへいしゃ [蒲鉾兵舎]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top