- Từ điển Anh - Nhật
Racecourse
n
けいばじょう [競馬場]
Xem thêm các từ khác
-
Racehorse
Mục lục 1 n 1.1 けいばうま [競馬馬] 1.2 きょうそうば [競走馬] 1.3 きょうそうば [競争馬] n けいばうま [競馬馬] きょうそうば... -
Raceme
n そうじょうかじょ [総状花序] -
Racemic body
n ラセミたい [ラセミ体] -
Racemization
n ラセミか [ラセミ化] -
Racemous inflorescence
n そうじょうかじょ [総状花序] -
Racer
n レーサー -
Races with such boats
n ペーロン -
Rachmaninoff
n ラフマニノフ -
Racial
adj-na みんぞくてき [民族的] じんしゅてき [人種的] -
Racial customs
n みんぞく [民俗] みんぞく [民族] -
Racial discrimination
n じんしゅさべつ [人種差別] -
Racial eugenics
n じんしゅかいりょう [人種改良] -
Racial genocide
n みんぞくだいぎゃくさつ [民族大虐殺] -
Racial identity
n どうじんしゅ [同人種] -
Racial or national characteristics
n みんぞくせい [民族性] -
Racial spirit
n みんぞくせいしん [民族精神] -
Racialism
n レイシャリズム -
Racing (an engine)
n くうてん [空転] -
Racing (news)paper
n けいばしんぶん [競馬新聞] -
Racing (of an engine)
n からまわり [空回り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.