- Từ điển Anh - Nhật
Radio star
n
でんぱせい [電波星]
Xem thêm các từ khác
-
Radio station
n むせんきょく [無線局] -
Radio telegraphy
n むせんでんしん [無線電信] -
Radio telescope
n でんぱぼうえんきょう [電波望遠鏡] -
Radio wave regulation
n でんぱかんり [電波管理] -
Radioactive
n ほうしゃせい [放射性] -
Radioactive cloud
n ほうしゃのうぐも [放射能雲] -
Radioactive contamination
n ほうしゃのうおせん [放射能汚染] -
Radioactive element
n ほうしゃせいげんそ [放射性元素] -
Radioactive fallout
n ほうしゃせいこうかぶつ [放射性降下物] -
Radioactive material
n ほうしゃせいぶっしつ [放射性物質] -
Radioactive rain
n ほうしゃのうあめ [放射能雨] -
Radioactive waste
n ほうしゃせいはいきぶつ [放射性廃棄物] -
Radioactivity
n ほうしゃのう [放射能] -
Radiocarbon test
n ラジオカーボンテスト -
Radiographic
n エックスせんさつえい [エックス線撮影] -
Radiography
n エックスせんさつえい [エックス線撮影] -
Radioisotope
n ほうしゃせいどういたい [放射性同位体] ラジオアイソトープ -
Radiological attack
n ほうしゃのうこうげき [放射能攻撃] -
Radiologist
n ほうしゃせんかい [放射線科医] -
Radiology
n ほうしゃせんいがく [放射線医学] ほうしゃせんがく [放射線学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.