Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Radiology

n

ほうしゃせんいがく [放射線医学]
ほうしゃせんがく [放射線学]

Xem thêm các từ khác

  • Radiology department

    n ほうしゃせんか [放射線科]
  • Radiology technician

    n ほうしゃせんぎし [放射線技師]
  • Radioman

    n むせんぎし [無線技師]
  • Radiometer

    n ラジオメーター
  • Radiosensitive

    n ほうしゃせんかんじゅせい [放射線感受性]
  • Radiosensitivity

    n ほうしゃせんかんじゅせい [放射線感受性]
  • Radiosonde

    n ラジオゾンデ
  • Radish

    n ラディッシュ
  • Radish sprout

    n かいわり [貝割り] かいわり [貝割]
  • Radium (Ra)

    n ラジウム
  • Radium spring

    n ラジウムせん [ラジウム泉]
  • Radium therapy

    n ラジウムりょうほう [ラジウム療法]
  • Radius

    Mục lục 1 n 1.1 はんけい [半径] 1.2 とうこつ [橈骨] 1.3 ラジウス n はんけい [半径] とうこつ [橈骨] ラジウス
  • Radius of action

    n こうどうはんけい [行動半径]
  • Radius of gyration

    n かいてんはんけい [回転半径]
  • Radix

    n ていすう [底数]
  • Radix complement

    n きすうのほすう [基数の補数]
  • Radon (Rn)

    n ラドン
  • Raffia palm

    n ラフィアやし [ラフィア椰子]
  • Raffle

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうせん [抽せん] 1.2 ちゅうせん [抽選] 2 oK,n,vs 2.1 ちゅうせん [抽籤] n,vs ちゅうせん [抽せん]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top