- Từ điển Anh - Nhật
Radiometer
n
ラジオメーター
Xem thêm các từ khác
-
Radiosensitive
n ほうしゃせんかんじゅせい [放射線感受性] -
Radiosensitivity
n ほうしゃせんかんじゅせい [放射線感受性] -
Radiosonde
n ラジオゾンデ -
Radish
n ラディッシュ -
Radish sprout
n かいわり [貝割り] かいわり [貝割] -
Radium (Ra)
n ラジウム -
Radium spring
n ラジウムせん [ラジウム泉] -
Radium therapy
n ラジウムりょうほう [ラジウム療法] -
Radius
Mục lục 1 n 1.1 はんけい [半径] 1.2 とうこつ [橈骨] 1.3 ラジウス n はんけい [半径] とうこつ [橈骨] ラジウス -
Radius of action
n こうどうはんけい [行動半径] -
Radius of gyration
n かいてんはんけい [回転半径] -
Radix
n ていすう [底数] -
Radix complement
n きすうのほすう [基数の補数] -
Radon (Rn)
n ラドン -
Raffia palm
n ラフィアやし [ラフィア椰子] -
Raffle
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうせん [抽せん] 1.2 ちゅうせん [抽選] 2 oK,n,vs 2.1 ちゅうせん [抽籤] n,vs ちゅうせん [抽せん]... -
Raft
Mục lục 1 n,uk 1.1 いかだ [筏] 2 n 2.1 ラフト n,uk いかだ [筏] n ラフト -
Rafter
n たるき [垂木] -
Rag
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [藍褸] 1.2 らんる [襤褸] 1.3 ぼろ [襤褸] n,pref ぼろ [藍褸] らんる [襤褸] ぼろ [襤褸] -
Rag (for wiping)
n ウエス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.