- Từ điển Anh - Nhật
Radius
Xem thêm các từ khác
-
Radius of action
n こうどうはんけい [行動半径] -
Radius of gyration
n かいてんはんけい [回転半径] -
Radix
n ていすう [底数] -
Radix complement
n きすうのほすう [基数の補数] -
Radon (Rn)
n ラドン -
Raffia palm
n ラフィアやし [ラフィア椰子] -
Raffle
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうせん [抽せん] 1.2 ちゅうせん [抽選] 2 oK,n,vs 2.1 ちゅうせん [抽籤] n,vs ちゅうせん [抽せん]... -
Raft
Mục lục 1 n,uk 1.1 いかだ [筏] 2 n 2.1 ラフト n,uk いかだ [筏] n ラフト -
Rafter
n たるき [垂木] -
Rag
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [藍褸] 1.2 らんる [襤褸] 1.3 ぼろ [襤褸] n,pref ぼろ [藍褸] らんる [襤褸] ぼろ [襤褸] -
Rag (for wiping)
n ウエス -
Rag and scrap merchant
n ぼろや [襤褸家] -
Ragaraja
n あいぜんみょうおう [愛染妙王] -
Rage
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もうれつ [猛烈] 1.2 きょうぼう [狂暴] 1.3 ふんぜん [憤然] 2 n,vs 2.1 ふんど [憤怒] 2.2 ふんぬ [憤怒]... -
Ragged
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ずたずた 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ adj-na,adv,n ずたずた adv,vs むしゃくしゃ -
Raggedy
adj-na,adv もしゃもしゃ -
Raging billows (waves)
n どとう [怒涛] -
Raging fire
n れっか [烈火] -
Raging or roaring flames
n もうか [猛火] -
Raging sea
n げきろう [激浪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.