Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ragged

Mục lục

adj-na,adv,n

ずたずた

adv,vs

むしゃくしゃ

Xem thêm các từ khác

  • Raggedy

    adj-na,adv もしゃもしゃ
  • Raging billows (waves)

    n どとう [怒涛]
  • Raging fire

    n れっか [烈火]
  • Raging or roaring flames

    n もうか [猛火]
  • Raging sea

    n げきろう [激浪]
  • Raging storm

    n おおあらし [大嵐]
  • Raging stream

    n げきりゅう [激流]
  • Raging waves

    Mục lục 1 n 1.1 きょうらん [狂瀾] 1.2 あらなみ [荒波] 1.3 げいは [鯨波] n きょうらん [狂瀾] あらなみ [荒波] げいは...
  • Raging wind

    n きょうふう [狂風]
  • Raglan

    n ラグラン
  • Ragman

    n くずや [屑屋]
  • Ragpicker

    n かみくずひろい [紙屑拾い] くずひろい [屑拾い]
  • Ragpicking

    n くずひろい [屑拾い]
  • Ragtime

    n ラグタイム
  • Ragweed

    n ぶたくさ [豚草]
  • Rahmen

    n ラーメンこうぞう [ラーメン構造]
  • Raid

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうらい [襲来] 1.2 ゆうげき [遊撃] 1.3 しんりゃく [侵略] 1.4 なぐりこみ [殴り込み] 1.5 らいこう...
  • Raider

    n しんにゅうしゃ [侵入者]
  • Rail

    Mục lục 1 n 1.1 よこぎ [横木] 1.2 レール 1.3 よこき [横木] n よこぎ [横木] レール よこき [横木]
  • Rail bus

    n レルバス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top