- Từ điển Anh - Nhật
Raggedy
adj-na,adv
もしゃもしゃ
Xem thêm các từ khác
-
Raging billows (waves)
n どとう [怒涛] -
Raging fire
n れっか [烈火] -
Raging or roaring flames
n もうか [猛火] -
Raging sea
n げきろう [激浪] -
Raging storm
n おおあらし [大嵐] -
Raging stream
n げきりゅう [激流] -
Raging waves
Mục lục 1 n 1.1 きょうらん [狂瀾] 1.2 あらなみ [荒波] 1.3 げいは [鯨波] n きょうらん [狂瀾] あらなみ [荒波] げいは... -
Raging wind
n きょうふう [狂風] -
Raglan
n ラグラン -
Ragman
n くずや [屑屋] -
Ragpicker
n かみくずひろい [紙屑拾い] くずひろい [屑拾い] -
Ragpicking
n くずひろい [屑拾い] -
Ragtime
n ラグタイム -
Ragweed
n ぶたくさ [豚草] -
Rahmen
n ラーメンこうぞう [ラーメン構造] -
Raid
Mục lục 1 n 1.1 しゅうらい [襲来] 1.2 ゆうげき [遊撃] 1.3 しんりゃく [侵略] 1.4 なぐりこみ [殴り込み] 1.5 らいこう... -
Raider
n しんにゅうしゃ [侵入者] -
Rail
Mục lục 1 n 1.1 よこぎ [横木] 1.2 レール 1.3 よこき [横木] n よこぎ [横木] レール よこき [横木] -
Rail bus
n レルバス -
Rail line
n てつどうせんろ [鉄道線路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.