- Từ điển Anh - Nhật
Rape blossoms
n
なのはな [菜の花]
Xem thêm các từ khác
-
Rape leaves
n なっぱ [菜っ葉] -
Rapeseed
n なたね [菜種] -
Rapeseed hulls
n なたねがら [菜種殻] -
Rapeseed oil
n たねあぶら [種油] なたねあぶら [菜種油] -
Rapid
Mục lục 1 adj 1.1 はかばかしい [捗捗しい] 1.2 はかばかしい [捗々しい] 2 adj-na,n 2.1 じんそく [迅速] adj はかばかしい... -
Rapid-fire
n れんしゃ [連射] -
Rapid-fire comic dialogue
n かけあいまんざい [掛け合い漫才] -
Rapid-fire gun or cannon
n そくしゃほう [速射砲] -
Rapid (e.g. progress)
adj-na,n きゅうそく [急速] -
Rapid (weapons) fire
n じゅうれんしゃ [銃連射] -
Rapid advance
n にっしんげっぽ [日進月歩] -
Rapid calculation
n そくさん [速算] -
Rapid cooling
n きゅうれい [急冷] -
Rapid development
n きゅうてんかい [急展開] -
Rapid eye movement
n レムすいみん [レム睡眠] -
Rapid fire
n ラピッドファイア -
Rapid firing
n そくしゃ [速射] -
Rapid force
n きんきゅうぶたい [緊急部隊] -
Rapid growth
n,vs きゅうせいちょう [急成長] -
Rapid progress
Mục lục 1 n 1.1 ちょうそく [長足] 2 n,vs 2.1 きゅうしん [急進] n ちょうそく [長足] n,vs きゅうしん [急進]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.