- Từ điển Anh - Nhật
Rare or famous utensil or instrument
n
めいき [名器]
Xem thêm các từ khác
-
Rare treasure
n ちんぽう [珍宝] -
Rare treat
n かこう [嘉肴] かこう [佳肴] -
Rare utensil
n ちんじゅう [珍什] -
Rarefied
adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] -
Rarely (with neg. verb)
adv めったに [滅多に] -
Rarified
adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Rarity
n ぎょうせい [暁星] ちんちゅうのちん [珍中の珍] -
Rascal
Mục lục 1 n 1.1 わるもの [悪者] 1.2 あくと [悪徒] 1.3 やろう [野郎] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 あくとう [悪党] n わるもの... -
Rash
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうけい [早計] 1.2 むちゃ [無茶] 1.3 そこつ [粗忽] 1.4 むてっぽう [無鉄砲] 1.5 けいそつ [軽率]... -
Rash act
n けいそつなきょ [軽率な挙] -
Rash assumption
n ひとりがってん [独り合点] ひとりがてん [独り合点] -
Rash conclusion
n ひとりばら [一人腹] -
Rash courage
n ひっぷのゆう [匹夫の勇] -
Rash decision
n,vs そくだん [速断] -
Rash person
n はねあがりもの [跳ね上がり者] -
Rash remark
Mục lục 1 n 1.1 ぼうげん [暴言] 1.2 ぼうげん [妄言] 1.3 もうげん [妄言] n ぼうげん [暴言] ぼうげん [妄言] もうげん... -
Rashly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 なまじ [憖] 2 adj-na,uk 2.1 なまじい [憖い] adj-na,adv,uk なまじ [憖] adj-na,uk なまじい [憖い] -
Rashness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かるはずみ [軽はずみ] 1.2 ふけんしき [不見識] 2 n 2.1 いさみあし [勇み足] 2.2 はねあがり [跳ね上がり]... -
Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
n らしょうもん [羅生門] -
Rasp
n やすり [鑢] がんぎやすり [雁木鑢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.