- Từ điển Anh - Nhật
Rattan
n
とう [籐]
とうせい [籐製]
Xem thêm các từ khác
-
Rattan blind
n すだれ [簾] -
Rattan furniture
n ラタンかぐ [ラタン家具] -
Rattle
adj-na,adv,n,vs がたがた -
Rattlesnake
n がらがらへび [がらがら蛇] -
Rattling
Mục lục 1 adv 1.1 がたつく 2 adj-na,adv,n 2.1 びりびり adv がたつく adj-na,adv,n びりびり -
Rattling (sound)
n,vs バタバタ -
Rattling of a house
n やなり [家鳴り] -
Rattrap
Mục lục 1 n 1.1 ねずみとり [鼠捕り] 1.2 ねずみとり [鼠取り] 1.3 ねずみおとし [鼠落し] n ねずみとり [鼠捕り] ねずみとり... -
Ravages
Mục lục 1 n 1.1 つめあと [爪跡] 1.2 つめあと [爪痕] 1.3 さんがい [惨害] n つめあと [爪跡] つめあと [爪痕] さんがい... -
Ravages of war
n へいか [兵禍] せんか [戦禍] -
Rave reviews
n ぜっさん [絶賛] ぜっさん [絶讃] -
Raven
n からす [烏] -
Raven black hair
n みどりのくろかみ [緑の黒髪] -
Ravenousness
n どんしょく [貪食] -
Ravine
Mục lục 1 n 1.1 しんえん [深淵] 1.2 けいかん [渓間] 1.3 さんきょう [山峡] 1.4 たにま [谷間] 1.5 けいこく [渓谷] 1.6 たにあい... -
Raving wind
n あれくるうかぜ [荒れ狂う風] -
Ravioli
n ラビオリ -
Raw
Mục lục 1 adj 1.1 なまなましい [生々しい] 1.2 なまなましい [生生しい] 2 pref 2.1 げん [原] 3 adj-na,n 3.1 みじゅく [未熟]... -
Raw cotton
Mục lục 1 n 1.1 めんか [綿花] 1.2 げんめん [原綿] 1.3 めんか [棉花] 1.4 めん [綿] n めんか [綿花] げんめん [原綿] めんか... -
Raw egg
n なまたまご [生卵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.