Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ravioli

n

ラビオリ

Xem thêm các từ khác

  • Raw

    Mục lục 1 adj 1.1 なまなましい [生々しい] 1.2 なまなましい [生生しい] 2 pref 2.1 げん [原] 3 adj-na,n 3.1 みじゅく [未熟]...
  • Raw cotton

    Mục lục 1 n 1.1 めんか [綿花] 1.2 げんめん [原綿] 1.3 めんか [棉花] 1.4 めん [綿] n めんか [綿花] げんめん [原綿] めんか...
  • Raw egg

    n なまたまご [生卵]
  • Raw fibers

    n げんせんい [原繊維]
  • Raw food

    n なまもの [生物]
  • Raw horsemeat dish

    n ばさし [馬刺し]
  • Raw materials

    Mục lục 1 n 1.1 そざい [素材] 1.2 げんりょう [原料] 1.3 げんざいりょう [原材料] n そざい [素材] げんりょう [原料]...
  • Raw meat

    n いきみ [生き身]
  • Raw milk

    n せいにゅう [生乳]
  • Raw or fresh fish

    n なまざかな [生魚] せいぎょ [生魚]
  • Raw or fresh meat

    n せいにく [生肉]
  • Raw or unrefined sugar

    n そとう [粗糖]
  • Raw sewage

    n しにょう [屎尿]
  • Raw silk products

    n すずし [生絹]
  • Raw silk thread

    n きいと [生糸]
  • Raw wool

    n げんもう [原毛]
  • Rawhide

    n なまかわ [生皮]
  • Ray

    n はんちょくせん [半直線] レイ
  • Ray-Ban

    n レイバン
  • Ray-tracing

    n レイトレーシング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top