- Từ điển Anh - Nhật
Real time processing
n
リアルタイムしょり [リアルタイム処理]
Xem thêm các từ khác
-
Real variable function
n じつかんすう [実関数] -
Real wages
n じっしつちんぎん [実質賃金] -
Real world
n じっしゃかい [実社会] -
Real worth
n しんか [真価] -
Realignment
n さいちょうせい [再調整] さいはいち [再配置] -
Realism
Mục lục 1 n 1.1 げんじつしゅぎ [現実主義] 1.2 じつざいろん [実在論] 1.3 リアリズム 1.4 しゃじつ [写実] 1.5 しゃじつしゅぎ... -
Realism (literary ~)
n ぼつりそう [没理想] -
Realist
n リアリスト -
Realistic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そくぶつてき [即物的] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] 3 n 3.1 リアリスティック 3.2 げんじつせい... -
Realistic literature (Edo-period variety of ~)
n うきよぞうし [浮世草子] -
Reality
Mục lục 1 n,vs 1.1 じつざい [実在] 2 adj-na,n 2.1 しん [真] 2.2 ほんと [本当] 2.3 いんぜん [隠然] 2.4 ほんま [本真] 2.5 ほんとう... -
Realization
Mục lục 1 n,vs 1.1 けつじつ [結実] 1.2 じっこう [実行] 1.3 たいとく [体得] 1.4 じつげん [実現] 2 n 2.1 げんじつか [現実化]... -
Realization of a great ambition
n だいがんじょうじゅ [大願成就] たいがんじょうじゅ [大願成就] -
Realization of an objective
n きせい [期成] -
Realization or perception (deep ~)
n かんとく [感得] -
Realize
n,vs かんきん [換金] -
Reallocation
n さいはいち [再配置] -
Really
Mục lục 1 adv,n 1.1 そう 2 adj-na,adv,uk 2.1 つくづく [熟] 3 adv 3.1 ほんとうに [本当に] 3.2 まったく [全く] 3.3 ほんまに... -
Really?
Mục lục 1 adv,n 1.1 いったい [一体] 2 n 2.1 ネスパ adv,n いったい [一体] n ネスパ -
Really big waste of resources
exp ねこにこばん [猫に小判]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.