Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reap

n

かり [刈]

Xem thêm các từ khác

  • Reap what you sow

    Mục lục 1 exp 1.1 みからでたさび [身から出た錆] 2 adj-na,exp,n 2.1 じごうじとく [自業自得] exp みからでたさび [身から出た錆]...
  • Reaper

    n かりて [刈り手]
  • Reapers

    n かりいれびと [刈り入れ人]
  • Reaping

    n かりとり [刈り取り]
  • Reaping machine

    n かりとりき [刈り取り機]
  • Reappearance

    Mục lục 1 n 1.1 さいしゅつ [再出] 2 n,vs 2.1 さいげん [再現] n さいしゅつ [再出] n,vs さいげん [再現]
  • Reappointment

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうにん [重任] 1.2 さいにん [再任] 1.3 さいきん [再勤] 1.4 ふくしょく [復職] n じゅうにん [重任]...
  • Reapportionment (of Diet seats)

    n ていすうぜせい [定数是正]
  • Reappraisal

    n さいひょうか [再評価] さいけんとう [再検討]
  • Rear

    Mục lục 1 n 1.1 はいめん [背面] 1.2 はいご [背後] 1.3 うしろ [後ろ] 1.4 しんがり [殿] 1.5 リア 1.6 うら [裏] 1.7 こうれつ...
  • Rear-end collision

    n,vs ついとつ [追突]
  • Rear (back) seat

    n こうぶざせき [後部座席]
  • Rear admiral

    n しょうしょう [少将]
  • Rear area

    n こうほうちいき [後方地域]
  • Rear area security

    n こうほうちいきけいび [後方地域警備]
  • Rear car

    n こうしゃ [後車]
  • Rear drive

    n リアドライブ
  • Rear engine

    n リアエンジン
  • Rear entrance

    n うらぐち [裏口]
  • Rear garden

    n うらにわ [裏庭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top