Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rearrangement

n

てんい [転位]
さいはいち [再配置]

Xem thêm các từ khác

  • Rearrangement (of classes)

    n,vs くみかえ [組み替え]
  • Rearranging

    n もようがえ [模様替え]
  • Rearview mirror (lit: back-mirror)

    n バックミラー
  • Reason

    Mục lục 1 n 1.1 りくつ [理屈] 1.2 とほう [途方] 1.3 じり [事理] 1.4 こと [事] 1.5 じょうり [条理] 1.6 いわれ [謂れ] 1.7...
  • Reason for being

    n そんざいりゆう [存在理由]
  • Reason for concern

    n ふあんのたね [不安の種]
  • Reason for existence

    n そんざいいぎ [存在意義]
  • Reasonable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 リーズナブル 1.2 かくやす [格安] 1.3 じゅんとう [順当] 1.4 てきせい [適正] 1.5 せいとう [正当]...
  • Reasonable price

    adj-na,n ねごろ [値頃]
  • Reasonable profit

    n てきせいりじゅん [適正利潤]
  • Reasonable step

    n おだやかなしょち [穏やかな処置]
  • Reasonableness

    n ごうりせい [合理性]
  • Reasoning

    Mục lục 1 n 1.1 ろんぽう [論法] 1.2 りづめ [理詰め] 1.3 りろ [理路] 1.4 すいり [推理] 1.5 ゆし [諭旨] n ろんぽう [論法]...
  • Reasoning (line of ~)

    n ぶんり [文理]
  • Reasons

    Mục lục 1 n 1.1 じじょう [事情] 1.2 じこ [事故] 1.3 しさい [仔細] 1.4 しさい [子細] n じじょう [事情] じこ [事故] しさい...
  • Reassembling of a legislature

    n きゅうかいあけ [休会明け]
  • Reassessment

    n さいひょうか [再評価]
  • Reassuring

    Mục lục 1 adj 1.1 ちからづよい [力強い] 1.2 こころづよい [心強い] 1.3 きづよい [気強い] 2 adj-na,n 2.1 こころじょうぶ...
  • Rebaking

    n やきなおし [焼き直し]
  • Rebaptism by immersion

    n さいしんれい [再浸礼] さいじゅしん [再受浸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top