- Từ điển Anh - Nhật
Rebel leader
n
はんしょう [叛将]
Xem thêm các từ khác
-
Rebellion
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいはん [背反] 2 n 2.1 ぞうはん [造反] 2.2 はんらん [反乱] 2.3 はんぎゃく [反逆] 2.4 ぼうどう [暴動]... -
Rebellious age
n はんこうき [反抗期] -
Rebellious child
n ぞくし [賊子] -
Rebellious individual
n はんぎゃくじ [反逆児] -
Rebellious retainer
n はんしん [叛臣] -
Rebellious spirit
Mục lục 1 n 1.1 はんしん [反心] 1.2 はんしん [叛心] 1.3 はんこつせいしん [反骨精神] 2 n,abbr 2.1 はんこつ [反骨] n はんしん... -
Rebelliousness
adj-na はんこうてき [反抗的] -
Rebels
Mục lục 1 n 1.1 ぞくと [賊徒] 1.2 はんと [反徒] 1.3 はんと [叛徒] n ぞくと [賊徒] はんと [反徒] はんと [叛徒] -
Rebirth
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいせい [再生] 1.2 そせい [甦生] 1.3 そせい [蘇生] 1.4 こうせい [更生] 2 n 2.1 うまれかわり [生まれ変わり]... -
Rebirth in paradise
n ごくらくおうじょう [極楽往生] -
Reblocking
vs さいふうさ [再封鎖] -
Reboot
n リブート -
Rebound
Mục lục 1 n 1.1 リバウンド 1.2 はずみ [勢] 2 n,vs 2.1 はんぱつ [反発] n リバウンド はずみ [勢] n,vs はんぱつ [反発] -
Rebound (of stock prices)
n かぶかのはんぱつ [株価の反発] -
Rebounding
n はねかえり [跳ね返り] -
Rebroadcasting
n,vs さいほうそう [再放送] -
Rebuff
n ひじでっぽう [肘鉄砲] ひじてつ [肘鉄] -
Rebuilding
Mục lục 1 n 1.1 たてなおし [建て直し] 1.2 さいけん [再建] 1.3 さいけんちく [再建築] n たてなおし [建て直し] さいけん... -
Rebuilding (temple or shrine ~)
n さいこん [再建] -
Rebuilding of an economy
n けいざいふっこう [経済復興]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.