- Từ điển Anh - Nhật
Reboot
n
リブート
Xem thêm các từ khác
-
Rebound
Mục lục 1 n 1.1 リバウンド 1.2 はずみ [勢] 2 n,vs 2.1 はんぱつ [反発] n リバウンド はずみ [勢] n,vs はんぱつ [反発] -
Rebound (of stock prices)
n かぶかのはんぱつ [株価の反発] -
Rebounding
n はねかえり [跳ね返り] -
Rebroadcasting
n,vs さいほうそう [再放送] -
Rebuff
n ひじでっぽう [肘鉄砲] ひじてつ [肘鉄] -
Rebuilding
Mục lục 1 n 1.1 たてなおし [建て直し] 1.2 さいけん [再建] 1.3 さいけんちく [再建築] n たてなおし [建て直し] さいけん... -
Rebuilding (temple or shrine ~)
n さいこん [再建] -
Rebuilding of an economy
n けいざいふっこう [経済復興] -
Rebuke
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 しった [叱咤] 2 n,vs 2.1 けんせき [譴責] 2.2 もんせき [問責] 3 n 3.1 とがめ [咎め] 3.2 しっせき [叱責]... -
Reburial
n かいそう [改葬] -
Rebuttal
Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 はんばく [反駁] 1.3 はんぱく [反駁] 1.4 べんぱく [弁駁] 1.5 はんばく [反ばく] 2... -
Recall
Mục lục 1 n 1.1 しょうかん [召還] 1.2 リコール 2 n,vs 2.1 そうき [想起] n しょうかん [召還] リコール n,vs そうき [想起] -
Recall (of goods)
n せいひんかいしゅう [製品回収] -
Recalling the old days
adj-no,n かいこ [懐古] かいきゅう [懐旧] -
Recap
n そうかつ [総括] -
Recapitalization
n しほんさいこうせい [資本再構成] -
Recapitulation (biol)
n さいえん [再演] -
Recapture
n だっかい [奪回] だっかん [奪還] -
Recasting
Mục lục 1 n 1.1 いなおし [鋳直し] 1.2 さいちゅう [再鋳] 1.3 かいちゅう [改鋳] n いなおし [鋳直し] さいちゅう [再鋳]... -
Receipt
Mục lục 1 n 1.1 じゅりょうしょう [受領証] 1.2 うけとり [受取] 1.3 うけつけ [受付] 1.4 うけとり [受け取り] 1.5 うけとり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.