- Từ điển Anh - Nhật
Reburial
n
かいそう [改葬]
Xem thêm các từ khác
-
Rebuttal
Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 はんばく [反駁] 1.3 はんぱく [反駁] 1.4 べんぱく [弁駁] 1.5 はんばく [反ばく] 2... -
Recall
Mục lục 1 n 1.1 しょうかん [召還] 1.2 リコール 2 n,vs 2.1 そうき [想起] n しょうかん [召還] リコール n,vs そうき [想起] -
Recall (of goods)
n せいひんかいしゅう [製品回収] -
Recalling the old days
adj-no,n かいこ [懐古] かいきゅう [懐旧] -
Recap
n そうかつ [総括] -
Recapitalization
n しほんさいこうせい [資本再構成] -
Recapitulation (biol)
n さいえん [再演] -
Recapture
n だっかい [奪回] だっかん [奪還] -
Recasting
Mục lục 1 n 1.1 いなおし [鋳直し] 1.2 さいちゅう [再鋳] 1.3 かいちゅう [改鋳] n いなおし [鋳直し] さいちゅう [再鋳]... -
Receipt
Mục lục 1 n 1.1 じゅりょうしょう [受領証] 1.2 うけとり [受取] 1.3 うけつけ [受付] 1.4 うけとり [受け取り] 1.5 うけとり... -
Receipt (a ~)
n じゅりょうしょ [受領書] -
Receipt (of letter)
n じゅりょう [受領] -
Receipt of goods
n にうけ [荷受け] にうけ [荷受] -
Receipts
Mục lục 1 n 1.1 しゅうにゅう [収入] 1.2 あがりだか [上がり高] 2 n,vs 2.1 しゅうのう [収納] n しゅうにゅう [収入] あがりだか... -
Receipts and expenditure (disbursements)
n すいとう [出納] -
Receipts and payments
n うけはらい [受け払い] -
Receive
Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 はく [博] 1.2 ばく [博] 2 n 2.1 たい [戴] 2.2 らくしゅ [落手] 2.3 せつじゅ [接受] 2.4 レシーブ 2.5... -
Receive an electric shock
n,vs かんでん [感電] -
Receive error
n じゅしんエラー [受信エラー] -
Receive harsh treatment
n かぜあたりがつよい [風当りが強い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.