- Từ điển Anh - Nhật
Receiver (referring to a person ~)
n
うけて [受け手]
Xem thêm các từ khác
-
Receiver (telephone ~)
n じゅわき [受話器] -
Receiver (television, radio, etc. ~)
n じゅしんき [受信器] じゅしんき [受信機] -
Receivership
n かんざい [管財] -
Receiving
Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 ばく [博] 1.2 はく [博] 2 n 2.1 うけいれ [受け入れ] 2.2 うけ [受け] 3 n,vs 3.1 おうたい [応対] 3.2... -
Receiving (accepting)
n,vs,hum はいじゅ [拝受] -
Receiving (from a superior)
n,vs はいりょう [拝領] -
Receiving a present
n じゅぞう [受贈] -
Receiving a windfall
exp たなからぼたもち [棚から牡丹餅] たなからぼたもち [棚からぼた餅] -
Receiving an official appointment
n,vs はいめい [拝命] -
Receiving an order
n,vs じゅちゅう [受註] -
Receiving and making payments
n にゅうしゅっきん [入出金] -
Receiving apparatus (equipment)
n じゅしんそうち [受信装置] -
Receiving circuit
n じゅしんかいろ [受信回路] -
Receiving entity
n じゅしんがわ [受信側] -
Receiving in advance
n,vs さきどり [先取り] -
Receiving payments (pension, ration)
n,vs じゅきゅう [受給] -
Receiving post office
n ちゃくしんきょく [着信局] -
Receiving set
n じゅしんそうち [受信装置] -
Receiving teller
n しゅうのうかかり [収納係り] -
Receiving window
n うけぐち [受け口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.