Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Recent years

n-adv,n-t

きんねん [近年]

Xem thêm các từ khác

  • Recently

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ちかごろ [近頃] 1.2 こないだ 1.3 せんど [先度] 1.4 このごろ [此の頃] 1.5 せんだって [先だって]...
  • Receptacle

    Mục lục 1 n 1.1 いれもの [入れ物] 1.2 いれもの [入物] 1.3 きぶつ [器物] 2 n-suf 2.1 いれ [入れ] n いれもの [入れ物] いれもの...
  • Receptacle for manure

    n こえだめ [肥え溜]
  • Reception

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうよう [収容] 1.2 しゅうとく [収得] 1.3 せったい [接待] 1.4 しゅうじゅ [収受] 1.5 じゅよう [受容]...
  • Reception (desk)

    n うけつけ [受け付け] うけつけ [受付]
  • Reception (e.g. radio)

    n,vs じゅしん [受信]
  • Reception (section)

    n うけつけがかり [受付係]
  • Reception (wedding)

    n ひろうえん [披露宴]
  • Reception clerk

    n ちょうばのもの [帳場の者]
  • Reception hall

    n げいひんかん [迎賓館]
  • Reception hall (in a temple or palace)

    n きゃくでん [客殿]
  • Reception of a decoration or order

    n,vs じゅしょう [受章]
  • Reception of a telegram

    n ちゃくでん [着電]
  • Reception office

    n おうせつしつ [応接室]
  • Reception room

    n おうせつま [応接間]
  • Receptionist

    Mục lục 1 n 1.1 おうせつかかり [応接係] 1.2 せったいがかり [接待係] 1.3 おうせつがかり [応接係] n おうせつかかり...
  • Receptivity (radio ~)

    n かんじゅ [感受]
  • Recess

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうかい [休会] 1.2 やすみ [休み] 1.3 しょうけい [少憩] 1.4 あそびじかん [遊び時間] 1.5 きゅうそくじかん...
  • Recess of legislature

    n ていかい [停会]
  • Recession

    Mục lục 1 n 1.1 けいきこうたい [景気後退] 1.2 しけ [時化] 1.3 リセッション 2 n,vs 2.1 たいきょ [退去] 3 adj-na,n 3.1 ふきょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top