Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reception of a decoration or order

n,vs

じゅしょう [受章]

Xem thêm các từ khác

  • Reception of a telegram

    n ちゃくでん [着電]
  • Reception office

    n おうせつしつ [応接室]
  • Reception room

    n おうせつま [応接間]
  • Receptionist

    Mục lục 1 n 1.1 おうせつかかり [応接係] 1.2 せったいがかり [接待係] 1.3 おうせつがかり [応接係] n おうせつかかり...
  • Receptivity (radio ~)

    n かんじゅ [感受]
  • Recess

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうかい [休会] 1.2 やすみ [休み] 1.3 しょうけい [少憩] 1.4 あそびじかん [遊び時間] 1.5 きゅうそくじかん...
  • Recess of legislature

    n ていかい [停会]
  • Recession

    Mục lục 1 n 1.1 けいきこうたい [景気後退] 1.2 しけ [時化] 1.3 リセッション 2 n,vs 2.1 たいきょ [退去] 3 adj-na,n 3.1 ふきょう...
  • Recession-induced bankruptcy

    n ふきょうかたとうさん [不況型倒産]
  • Recessive

    n れっせい [劣性]
  • Recessive (gene)

    n れっせいいでんし [劣性遺伝子]
  • Recessive heredity

    n れっせいいでん [劣性遺伝]
  • Recessive trait

    n れっせいいでんけいしつ [劣性遺伝形質]
  • Recidivism

    n じょうしゅうはん [常習犯]
  • Recipe

    Mục lục 1 n 1.1 せいほう [製法] 1.2 つくりかた [作り方] 1.3 りょうりほう [料理法] 1.4 レシピ n せいほう [製法] つくりかた...
  • Recipient

    Mục lục 1 n 1.1 うけとりにん [受取人] 1.2 じゅりょうしゃ [受領者] 1.3 もらいて [貰い手] 1.4 じゅしんしゃ [受信者]...
  • Recipient country

    n せつじゅこく [接受国]
  • Recipient of an order

    n ちゅうもんさき [注文先]
  • Recipient of payments

    n じゅきゅうしゃ [受給者]
  • Reciprocal

    Mục lục 1 n 1.1 そうご [相互] 1.2 おたがい [お互い] 1.3 たがい [互い] 1.4 そうご [双互] 1.5 おたがい [御互い] 2 adj-na,adv...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top