Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Recitation

Mục lục

n

あんしょう [諳誦]
うたい [謡]
ろうしょう [朗唱]
レシテーション
こうしょう [口誦]
ろうしょう [朗誦]

n,vs

ろうぎん [朗吟]
あんしょう [暗誦]
あんしょう [暗唱]
どくじゅ [読誦]
ぎんしょう [吟誦]
どくしょう [読誦]
ぎんしょう [吟唱]
ろうどく [朗読]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top