Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Record shop

n

レコードや [レコード屋]

Xem thêm các từ khác

  • Recorded in history

    n ゆうし [有史]
  • Recorder

    Mục lục 1 n 1.1 きろくがかり [記録係] 1.2 レコーダー 1.3 レコーダ 1.4 リコーダー n きろくがかり [記録係] レコーダー...
  • Recorder (the musical instrument)

    n たてぶえ [縦笛]
  • Recording

    Mục lục 1 n 1.1 ダビング 1.2 レコーディング 2 n,vs 2.1 かきとめ [書留] 2.2 かきとめ [書き留め] 2.3 さいろく [載録] 2.4...
  • Recording (audio ~)

    n,vs ろくおん [録音]
  • Recording a tune in musical notes

    n さいふ [採譜]
  • Recording disc (as in Imperial surrender message)

    n ぎょくおんばん [玉音盤]
  • Records

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんしょ [文書] 1.2 もんじょ [文書] 2 n,n-suf 2.1 し [誌] n ぶんしょ [文書] もんじょ [文書] n,n-suf し [誌]
  • Records out of production

    n はいばん [廃盤]
  • Recover

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 リカバー n,vs はんぱつ [反発] n リカバー
  • Recoverable

    n かいふくかのう [回復可能]
  • Recovering from a hopeless situation

    n きしかいせい [起死回生]
  • Recovering from intoxication

    n よいざめ [酔い醒め] よいざめ [酔い覚め]
  • Recovering of trust

    n しんらいかいふく [信頼回復]
  • Recovery

    Mục lục 1 n 1.1 だっかん [奪還] 1.2 リカバリー 1.3 だっかい [奪回] 1.4 さいき [再起] 1.5 へいゆ [平癒] 1.6 かいしゅうきん...
  • Recovery (from illness)

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいふく [回復] 1.2 かいふく [恢復] 1.3 かいふく [快復] n,vs かいふく [回復] かいふく [恢復] かいふく...
  • Recovery after childbirth

    n ひたち [肥立ち]
  • Recovery from an illness

    Mục lục 1 n 1.1 とこばなれ [床離れ] 1.2 とこばらい [床払い] 1.3 とこあげ [床上げ] n とこばなれ [床離れ] とこばらい...
  • Recovery shot

    n リカバリーショット
  • Recreation

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きさんじ [気散じ] 2 n 2.1 レクリェーション 2.2 レクリエーション 2.3 リクリエーション 2.4 ほねやすめ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top