- Từ điển Anh - Nhật
Record shop
n
レコードや [レコード屋]
Các từ tiếp theo
-
Recorded in history
n ゆうし [有史] -
Recorder
Mục lục 1 n 1.1 きろくがかり [記録係] 1.2 レコーダー 1.3 レコーダ 1.4 リコーダー n きろくがかり [記録係] レコーダー... -
Recorder (the musical instrument)
n たてぶえ [縦笛] -
Recording
Mục lục 1 n 1.1 ダビング 1.2 レコーディング 2 n,vs 2.1 かきとめ [書留] 2.2 かきとめ [書き留め] 2.3 さいろく [載録] 2.4... -
Recording (audio ~)
n,vs ろくおん [録音] -
Recording a tune in musical notes
n さいふ [採譜] -
Recording disc (as in Imperial surrender message)
n ぎょくおんばん [玉音盤] -
Records
Mục lục 1 n 1.1 ぶんしょ [文書] 1.2 もんじょ [文書] 2 n,n-suf 2.1 し [誌] n ぶんしょ [文書] もんじょ [文書] n,n-suf し [誌] -
Records out of production
n はいばん [廃盤] -
Recover
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 リカバー n,vs はんぱつ [反発] n リカバー
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMammals I
441 lượt xemFruit
278 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này