Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Recovery

Mục lục

n

だっかん [奪還]
リカバリー
だっかい [奪回]
さいき [再起]
へいゆ [平癒]
かいしゅうきん [回収金]
ちゆ [治癒]
たちなおり [立ち直り]
とりかえし [取り返し]
まきかえし [巻き返し]
なおり [治り]
もどり [戻り]
かいしゅう [回収]
はねかえり [跳ね返り]
かいゆ [快癒]

n,vs

かいき [快気]
ばんかい [挽回]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top