- Từ điển Anh - Nhật
Red Sea bream
n
まだい [真鯛]
Xem thêm các từ khác
-
Red admiral (butterfly)
n あかたてはちょう [赤立羽蝶] -
Red algae
n つのまた [角叉] こうそう [紅藻] -
Red and black
n しゅずみ [朱墨] しゅぼく [朱墨] -
Red and blue
n たんせい [丹青] -
Red and green
n たんぺき [丹碧] -
Red and white
n こうはく [紅白] -
Red background
n あかじ [赤地] -
Red bean jam
n あんこ [餡こ] あん [餡] -
Red beans
n あずき [小豆] -
Red blanket
n あかげっと [赤毛布] -
Red blood cell
n せっけっきゅう [赤血球] -
Red carp
n ひごい [緋鯉] -
Red clam
n あかがい [赤貝] -
Red clay
n あかつち [赤土] -
Red cloth
n あかじ [赤地] -
Red color
n べにいろ [紅色] こうしょく [紅色] -
Red dragonfly
n あかとんぼ [赤蜻蛉] -
Red earth
n に [丹] -
Red face
n あかつら [赤面] -
Red faced
n あからがお [赤ら顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.