- Từ điển Anh - Nhật
Reddish
n
あかみをおびた [赤味を帯びた]
Xem thêm các từ khác
-
Reddish-black
n てついろ [鉄色] -
Reddish-brown
Mục lục 1 n 1.1 えびちゃ [海老茶] 1.2 あずきいろ [小豆色] 1.3 かきいろ [柿色] n えびちゃ [海老茶] あずきいろ [小豆色]... -
Reddish-purple
n こだいむらさき [古代紫] -
Reddish brown
n せっかっしょく [赤褐色] とびいろ [鳶色] -
Reddish yellow
n かばいろ [樺色] かばいろ [蒲色] -
Redecoration
n しんそう [新装] けしょうなおし [化粧直し] -
Redeem
n ねびき [根引き] -
Redeeming
n みうけ [身請け] みうけ [身受け] -
Redeeming feature
n とりえ [取り柄] -
Redefinition (math)
n さいていぎ [再定義] -
Redeliberation
n さいぎ [再議] -
Redemption
Mục lục 1 n 1.1 うけもどし [請け戻し] 1.2 しょうきん [償金] 1.3 しょうきゃく [償却] 1.4 うけもどし [受け戻し] 1.5... -
Redeployment of arable land
n こうちせいり [耕地整理] -
Redevelopment
n,vs さいかいはつ [再開発] -
Redhead
n あかげ [赤毛] ルー -
Redial
n リダイアル -
Redirect
n リダイレクト -
Redirect examination
n さいちょくせつじんもん [再直接尋問] -
Redirection
n リダイレクション -
Rediscount
n さいわりびき [再割引]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.