- Từ điển Anh - Nhật
Redeliberation
n
さいぎ [再議]
Các từ tiếp theo
-
Redemption
Mục lục 1 n 1.1 うけもどし [請け戻し] 1.2 しょうきん [償金] 1.3 しょうきゃく [償却] 1.4 うけもどし [受け戻し] 1.5... -
Redeployment of arable land
n こうちせいり [耕地整理] -
Redevelopment
n,vs さいかいはつ [再開発] -
Redhead
n あかげ [赤毛] ルー -
Redial
n リダイアル -
Redirect
n リダイレクト -
Redirect examination
n さいちょくせつじんもん [再直接尋問] -
Redirection
n リダイレクション -
Rediscount
n さいわりびき [再割引] -
Redisplay
n リディスプレイ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.348 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe City
30 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt