Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Redundancy in a text (inadvertent ~)

n

えんぶん [衍文]

Xem thêm các từ khác

  • Redundant

    n よじょう [余剰]
  • Redundant phrase

    n じょうく [冗句]
  • Redundant system (string, line)

    n じょうちょうけい [冗長系]
  • Redwood

    n アメリカねずこ あめりかすぎ [亜米利加杉]
  • Redyeing

    n いろあげ [色揚げ]
  • Redyeing (costume)

    n いろなおし [色直し]
  • Reebok (sneakers)

    n リーボック
  • Reed

    Mục lục 1 n 1.1 リート 1.2 よし [葦] 1.3 あし [葦] n リート よし [葦] あし [葦]
  • Reed instrument

    n リードがっき [リード楽器]
  • Reed mat

    n すのこ [簀の子]
  • Reed pipe

    n あしぶえ [葦笛] くさぶえ [草笛]
  • Reed screen

    Mục lục 1 n 1.1 よしず [葦簀] 1.2 よしず [葦簾] 1.3 よしず [葭簀] n よしず [葦簀] よしず [葦簾] よしず [葭簀]
  • Reedy field

    n はぎはら [萩原] はぎわら [萩原]
  • Reef

    Mục lục 1 n 1.1 こうみゃく [鉱脈] 1.2 がんしょう [岩礁] 1.3 あんしょう [暗礁] 1.4 さす [砂洲] 1.5 リーフ 1.6 さす [砂州]...
  • Reef where fish live and breed

    n ぎょしょう [漁礁]
  • Reefy coast

    n あらいそ [荒磯]
  • Reek of liquor

    adj さけくさい [酒臭い]
  • Reel

    Mục lục 1 n,uk 1.1 かせ [綛] 2 n 2.1 リール 2.2 いとわく [糸枠] 2.3 いとくり [糸繰り] 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 ふらふら n,uk かせ...
  • Reel (of film)

    n かん [巻]
  • Reelection

    n じゅうにん [重任]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top