Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Refacing mats

n

たたみがえ [畳替え]

Xem thêm các từ khác

  • Refer to

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふたく [付託] 1.2 ふ [付] 1.3 けんさく [検索] n,vs ふたく [付託] ふ [付] けんさく [検索]
  • Refer to modestly

    n,vs けんしょう [謙称]
  • Referee

    Mục lục 1 n 1.1 しんぱんいん [審判員] 1.2 しんばんいん [審判員] 1.3 すいせんしゃ [推薦者] 1.4 レフェリー 1.5 しんぱんやく...
  • Refereeing

    n,vs しんぱん [審判] しんばん [審判]
  • Reference

    Mục lục 1 n 1.1 レファレンス 1.2 いんしょう [引照] 1.3 ひきあい [引き合い] 1.4 ひきあい [引合] 1.5 しょうかいさき...
  • Reference book

    Mục lục 1 n 1.1 レファレンスブック 1.2 いんようしょ [引用書] 1.3 さんこうしょ [参考書] n レファレンスブック いんようしょ...
  • Reference book (work)

    n さんこうとしょ [参考図書]
  • Reference data

    n さんこうしりょう [参考資料]
  • Reference document

    n さんしょうぶんけん [参照文献]
  • Reference guide

    n リファレンスガイド
  • Reference library

    n さんこうとしょかん [参考図書館]
  • Reference materials

    n さんこうひん [参考品]
  • Reference number

    n せいりばんごう [整理番号]
  • Reference point

    n きてん [基点] きじゅんてん [基準点]
  • Reference room

    n しりょうしつ [資料室]
  • Reference sample (lit: keep sample)

    n キープサンプル
  • Reference service

    n レファレンスサービス
  • Reference to

    n,vs ろんきゅう [論及]
  • Referencer

    n リファレンサ
  • Referendum

    n じんみんとうひょう [人民投票] いっぱんとうひょう [一般投票]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top