- Từ điển Anh - Nhật
Reflex camera
Xem thêm các từ khác
-
Reflexes
n はんしゃしんけい [反射神経] うんどうしんけい [運動神経] -
Reflexive
adj-na はんしゃてき [反射的] -
Reflexive (in grammar)
n さいき [再起] -
Reflexive partial ordering
n はんしゃてきはんじゅんじょ [反射的半順序] -
Reflexive pronoun
n さいきだいめいし [再帰代名詞] -
Reflexology
n はんしゃりょうほう [反射療法] -
Refloat
n,vs りしょう [離礁] -
Refloatation
n ひきあげ [引き上げ] ひきあげ [引き揚げ] -
Reflorescence
n かえりざき [返り咲き] かえりざき [返咲き] -
Reflowering
n かえりざき [返咲き] かえりざき [返り咲き] -
Reflux
n かんりゅう [還流] -
Reforestation
n しんりんさいせい [森林再生] -
Reform
Mục lục 1 n 1.1 さっしん [刷新] 1.2 へんかく [変革] 1.3 きょうせい [匡正] 1.4 こうし [更始] 1.5 かんか [感化] 1.6 さんしゅう... -
Reform bill
n かいせいあん [改正案] -
Reform instructor
n リフォームインストラクター -
Reform of morals
n きょうふう [矯風] -
Reform plan
n リフォームプラン -
Reform process
n かいかくかてい [改革過程] -
Reform proposal
n かいかくあん [改革案] かいせいあん [改正案] -
Reform school
Mục lục 1 n 1.1 しょうねんいん [少年院] 1.2 きょうごいん [教護院] 1.3 しょうねんかんかいん [少年感化院] 1.4 かんかいん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.