Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reformatory

n

かんかいん [感化院]

Xem thêm các từ khác

  • Reformed Churches

    n かいかくはきょうかい [改革派教会]
  • Reformer

    n かいかくしゃ [改革者]
  • Reformism

    n かいりょうしゅぎ [改良主義]
  • Reformist

    n かいかくは [改革派]
  • Reformist group

    n かくしんは [革新派]
  • Refracting telescope

    n くっせつぼうえんきょう [屈折望遠鏡]
  • Refraction

    n くっせつ [屈折]
  • Refractive index

    n くっせつりつ [屈折率]
  • Refrain

    Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 リフレイン 2.2 リフレーン adv,n おりかえし [折り返し] n リフレイン...
  • Refreeze

    vs さいふうさ [再封鎖]
  • Refresh

    n リフレシュ
  • Refresh (e.g. memory)

    n リフレッシュ
  • Refresh rate

    n さいせいそくど [再生速度]
  • Refreshed

    Mục lục 1 vs 1.1 すうっと 2 adv,n,vs 2.1 すっきりと 2.2 すっきり 2.3 すかっと vs すうっと adv,n,vs すっきりと すっきり...
  • Refreshing

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうかい [爽快] 1.2 せいりょう [清涼] 1.3 さわやか [爽やか] 2 adj,uk 2.1 すがすがしい [清清しい]...
  • Refreshing breeze

    n りょうふう [涼風] すずかぜ [涼風]
  • Refreshing rain once in ten days

    n じゅうう [十雨]
  • Refreshingly

    n さわさわとして [爽爽として] さわさわとして [爽々として]
  • Refreshment

    Mục lục 1 n 1.1 リフレッシュメント 1.2 てんしん [点心] 1.3 てんじん [点心] 1.4 せいりょうざい [清涼剤] n リフレッシュメント...
  • Refreshment booth

    n もぎてん [模擬店]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top