- Từ điển Anh - Nhật
Refraction
n
くっせつ [屈折]
Xem thêm các từ khác
-
Refractive index
n くっせつりつ [屈折率] -
Refrain
Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 リフレイン 2.2 リフレーン adv,n おりかえし [折り返し] n リフレイン... -
Refreeze
vs さいふうさ [再封鎖] -
Refresh
n リフレシュ -
Refresh (e.g. memory)
n リフレッシュ -
Refresh rate
n さいせいそくど [再生速度] -
Refreshed
Mục lục 1 vs 1.1 すうっと 2 adv,n,vs 2.1 すっきりと 2.2 すっきり 2.3 すかっと vs すうっと adv,n,vs すっきりと すっきり... -
Refreshing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうかい [爽快] 1.2 せいりょう [清涼] 1.3 さわやか [爽やか] 2 adj,uk 2.1 すがすがしい [清清しい]... -
Refreshing breeze
n りょうふう [涼風] すずかぜ [涼風] -
Refreshing rain once in ten days
n じゅうう [十雨] -
Refreshingly
n さわさわとして [爽爽として] さわさわとして [爽々として] -
Refreshment
Mục lục 1 n 1.1 リフレッシュメント 1.2 てんしん [点心] 1.3 てんじん [点心] 1.4 せいりょうざい [清涼剤] n リフレッシュメント... -
Refreshment booth
n もぎてん [模擬店] -
Refreshments
n ちゃか [茶菓] さか [茶菓] -
Refreshments (implied to be low-grade)
n,hum そか [粗菓] -
Refrigerant
Mục lục 1 n 1.1 せいりょうざい [清涼剤] 1.2 れいばい [冷媒] 1.3 かんざい [寒剤] 1.4 れいとうざい [冷凍剤] n せいりょうざい... -
Refrigerated fish
n れいとうぎょ [冷凍魚] -
Refrigerated transport
n ていおんゆそう [低温輸送] -
Refrigerating machine
n れいとうき [冷凍器] -
Refrigeration
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 1.2 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] 2.2 れいぞうほう [冷蔵法] n,vs れいきゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.