- Từ điển Anh - Nhật
Refuge
Xem thêm các từ khác
-
Refugee
n ぼうめいしゃ [亡命者] -
Refugees
Mục lục 1 n 1.1 ひなんみん [避難民] 1.2 るみん [流民] 1.3 ざんとう [残党] 1.4 りゅうみん [流民] 1.5 なんみん [難民]... -
Refund
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんぷ [還付] 2 n 2.1 かんぷきん [還付金] n,vs かんぷ [還付] n かんぷきん [還付金] -
Refunding
n かりかえ [借り換え] -
Refundment
n はらいもどし [払い戻し] -
Refurbishment
n しんそう [新装] -
Refusal
Mục lục 1 n 1.1 ことわり [断わり] 1.2 おことわり [御断わり] 1.3 おことわり [お断わり] 1.4 しゃぜつ [謝絶] 1.5 ふしょうだく... -
Refuse
n かす [滓] -
Refuse from tofu
n うのはな [卯の花] -
Refusing
n じぎ [辞儀] -
Refusing explanation
n だんまり [黙り] -
Refusing flatly
n,vs しゅんきょ [峻拒] -
Refusing food
n,vs きょしょく [拒食] -
Refusing to allow a passenger on board a train or into a bus or taxi
n じょうしゃきょひ [乗車拒否] -
Refusing to leave
n いざいそく [居催促] -
Refusing to receive a caller
n もんぜんばらい [門前払い] -
Refusing to see a visitor
n げんかんばらい [玄関払い] -
Refutation
Mục lục 1 n 1.1 ばくろん [駁論] 1.2 べんばく [弁駁] 1.3 はんばく [反駁] 1.4 ろんばく [論駁] 1.5 はんぱく [反駁] 1.6 はんばく... -
Regard
n そんちょう [尊重] -
Regard as equivalent to attendance
n しゅっせきあつかい [出席扱い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.