- Từ điển Anh - Nhật
Regular game
n
こうしきせん [公式戦]
Xem thêm các từ khác
-
Regular hall
n じょうせき [定席] -
Regular holiday
n ていきゅうび [定休日] ていきゅう [定休] -
Regular meeting
Mục lục 1 n 1.1 ていれいかい [定例会] 1.2 れいかい [例会] 1.3 じょうかい [常会] n ていれいかい [定例会] れいかい... -
Regular member
Mục lục 1 n 1.1 せいいん [成員] 1.2 レギュラーメンバー 1.3 せいかいいん [正会員] 1.4 せいいん [正員] n せいいん [成員]... -
Regular pay
n こていきゅう [固定給] -
Regular pitcher
n せいとうしゅ [正投手] -
Regular polygon (math)
n せいたかくけい [正多角形] -
Regular polyhedron
n せいためんたい [正多面体] -
Regular price
n せいか [正価] -
Regular pyramid
n ほうすいけい [方錐形] -
Regular rainfall
n ほんぶり [本降り] -
Regular salary
n ほんぽう [本俸] -
Regular service
n ていきびん [定期便] -
Regular session
n ほんかいぎ [本会議] -
Regular shaku (approx 12 in)
Mục lục 1 n 1.1 かねじゃく [曲尺] 1.2 かねじゃく [矩尺] 1.3 かねざし [曲尺] 1.4 かねざし [矩差] 1.5 きょくしゃく [曲尺]... -
Regular shape
n ていけい [定型] ていけい [定形] -
Regular soldiers
n せいへい [正兵] せいきへい [正規兵] -
Regular teacher
n せいきょうし [正教師] せいきょういん [正教員] -
Regular tetrahedron
n せいしめんたい [正四面体] -
Regular time
n ていじ [定時]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.