- Từ điển Anh - Nhật
Regular price
n
せいか [正価]
Xem thêm các từ khác
-
Regular pyramid
n ほうすいけい [方錐形] -
Regular rainfall
n ほんぶり [本降り] -
Regular salary
n ほんぽう [本俸] -
Regular service
n ていきびん [定期便] -
Regular session
n ほんかいぎ [本会議] -
Regular shaku (approx 12 in)
Mục lục 1 n 1.1 かねじゃく [曲尺] 1.2 かねじゃく [矩尺] 1.3 かねざし [曲尺] 1.4 かねざし [矩差] 1.5 きょくしゃく [曲尺]... -
Regular shape
n ていけい [定型] ていけい [定形] -
Regular soldiers
n せいへい [正兵] せいきへい [正規兵] -
Regular teacher
n せいきょうし [正教師] せいきょういん [正教員] -
Regular tetrahedron
n せいしめんたい [正四面体] -
Regular time
n ていじ [定時] -
Regular triangle
n せいさんかくけい [正三角形] せいさんかっけい [正三角形] -
Regular user
n あいようしゃ [愛用者] -
Regular work
n ていしょく [定職] -
Regularisation (physics)
n せいそくか [正則化] -
Regularity
n ていれい [定例] ちつじょ [秩序] -
Regularization
vs ほんかくか [本格化] -
Regularized
adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう [一定] -
Regularly
Mục lục 1 n 1.1 きまって [決まって] 2 adv,n 2.1 ちゃんちゃん n きまって [決まって] adv,n ちゃんちゃん -
Regularly-scheduled game (match)
n ていきせん [定期戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.