Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Relatively

Mục lục

adv

わりと [割と]
わりと [割りと]

adj-na

ひかくてき [比較的]

Xem thêm các từ khác

  • Relatively small

    n ひかくてきしょう [比較的小]
  • Relatives

    Mục lục 1 n 1.1 みうち [身内] 1.2 えんせき [縁籍] 1.3 しんぞく [親族] 1.4 いちぞく [一族] n みうち [身内] えんせき...
  • Relatives and acquaintances

    n しんせきちき [親戚知己]
  • Relativism

    n そうたいしゅぎ [相対主義]
  • Relativism (phil.)

    n そうたいろん [相対論]
  • Relativity

    n そうたいせい [相対性]
  • Relax

    n,vs リラックス
  • Relaxation

    Mục lục 1 n 1.1 リラクゼーション 1.2 ほねやすめ [骨休め] 1.3 リラクセーション 1.4 いあん [慰安] 1.5 ほうねん [放念]...
  • Relaxation (of muscles)

    n しかん [弛緩] ちかん [弛緩]
  • Relaxation oscillation

    Mục lục 1 n 1.1 しちょうしんどう [弛張振動] 1.2 ちょうやくしんどう [跳躍振動] 1.3 かんわしんどう [緩和振動] n しちょうしんどう...
  • Relaxed

    adj きやすい [気安い]
  • Relay

    Mục lục 1 n 1.1 つぎたて [継ぎ立て] 1.2 ちゅうけい [中継] 1.3 ていでん [逓伝] 1.4 リレー 2 n,vs 2.1 こうたい [交替] 2.2...
  • Relay (electric ~)

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なかつぎ [中次] 1.2 なかつぎ [中継ぎ] 1.3 なかつぎ [中次ぎ] 2 n 2.1 けいでんき [継電器] n,vs なかつぎ...
  • Relay (electrical ~)

    n けいでんき [継電気]
  • Relay (radio ~)

    iK ちゅうけい [仲継]
  • Relay broadcasting

    n ちゅうけいほうそう [中継放送]
  • Relay key

    n けいでんけん [継電鍵]
  • Relay race

    n リレーレース けいそう [継走]
  • Relay station

    n しゅくえき [宿駅] ちゅうけいじょ [中継所]
  • Release

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいじょ [解除] 1.2 かいほう [解放] 1.3 ほうしゅつ [放出] 1.4 しゃくほう [釈放] 2 n 2.1 リリース 2.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top