- Từ điển Anh - Nhật
Relief column
n
きゅうえんぐん [救援軍]
Xem thêm các từ khác
-
Relief from the heat
n あつさしのぎ [暑さ凌ぎ] -
Relief map
n もけいちず [模型地図] -
Relief measure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 ぜんごさく [善後策] 1.3 きゅうさいさく [救済策] n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく... -
Relief or emergency loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Relief pitcher
Mục lục 1 n 1.1 リリーフピッチャー 1.2 きゅうえんとうしゅ [救援投手] 1.3 こうたいとうしゅ [交代投手] n リリーフピッチャー... -
Relief printing
n とっぱんいんさつ [凸版印刷] とっぱん [凸版] -
Relief squad
n きゅうごはん [救護班] -
Relief supplies
n きゅうえんぶっし [救援物資] -
Relief work
n ほりあげざいく [彫り上げ細工] ほりあげ [彫り上げ] -
Relief work for the unemployed
n しつぎょうたいさく [失業対策] -
Relieved
vs すうっと -
Relieving the (starting) pitcher
n けいとう [継投] -
Relieving the sufferings of the people
n さいみん [済民] -
Religion
n しゅうきょう [宗教] -
Religion and politics
n せいきょう [政教] -
Religionist
n しんじんか [信心家] しゅうきょうか [宗教家] -
Religious
adj-na しんこうてき [信仰的] しゅっせけんてき [出世間的] -
Religious-fund soliciting
n かんげ [勧化] -
Religious abstinence
n,vs けっさい [潔斎] -
Religious affairs
n きょうむ [教務]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.