Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reluctantly

Mục lục

int,uk

いやいや [否否]
いやいや [否々]

adv

やむをえず [止むを得ず]
しぶしぶ [渋渋]
しかたなく [仕方なく]
しぶしぶ [渋々]
しかたなく [仕方無く]
やむをえず [やむを得ず]
やむをえず [已むを得ず]
しかたなしに [仕方無しに]

adv,n

ふしょうぶしょう [不承不承]

adv,uk

いやいやながら [否否乍ら]
いやいやながら [否々乍ら]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top