- Từ điển Anh - Nhật
Remaining (staying) in office
n,vs
りゅうにん [留任]
Xem thêm các từ khác
-
Remaining a passive onlooker
n,vs しゅうしゅぼうかん [袖手傍観] -
Remaining a spectator
n,vs ぼうかん [傍観] -
Remaining amount
n ざんがく [残額] -
Remaining an idle spectator
n,vs ざし [坐視] ざし [座視] -
Remaining business
n ざんむ [残務] -
Remaining fortune
n よざい [余財] -
Remaining heat
n よねつ [余熱] はいねつ [廃熱] -
Remaining in obscurity
n,vs しふく [雌伏] -
Remaining in spots
n むらぎえ [斑消え] -
Remaining money
n ざんきん [残金] -
Remaining portion of a drink
n よれき [余瀝] -
Remaining snow
n ざんせつ [残雪] -
Remaining stock
n ざんぴん [残品] -
Remaining strength
n よりょく [余力] -
Remaining time
n-adv,n-t よじつ [余日] -
Remaining works
n いせき [偉蹟] いせき [偉跡] -
Remains
Mục lục 1 n 1.1 しがい [屍骸] 1.2 なごり [名残] 1.3 いがい [遺骸] 1.4 ざんし [残滓] 1.5 しがい [死骸] 1.6 なごり [名残り]... -
Remains of fire
n ひだね [火種] -
Remake
n リメーク -
Remanufacture
n さいせい [再製]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.