Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Remaining portion of a drink

n

よれき [余瀝]

Xem thêm các từ khác

  • Remaining snow

    n ざんせつ [残雪]
  • Remaining stock

    n ざんぴん [残品]
  • Remaining strength

    n よりょく [余力]
  • Remaining time

    n-adv,n-t よじつ [余日]
  • Remaining works

    n いせき [偉蹟] いせき [偉跡]
  • Remains

    Mục lục 1 n 1.1 しがい [屍骸] 1.2 なごり [名残] 1.3 いがい [遺骸] 1.4 ざんし [残滓] 1.5 しがい [死骸] 1.6 なごり [名残り]...
  • Remains of fire

    n ひだね [火種]
  • Remake

    n リメーク
  • Remanufacture

    n さいせい [再製]
  • Remark

    Mục lục 1 n 1.1 げん [言] 1.2 げんせつ [言説] 1.3 リマーク n げん [言] げんせつ [言説] リマーク
  • Remarkable

    Mục lục 1 adj 1.1 いちじるしい [著しい] 1.2 えらい [偉い] 1.3 えらい [豪い] 2 adj-na,adv,n 2.1 かくだん [格段] 3 adj,arch...
  • Remarkable ability

    n すごうで [凄腕] かいわん [怪腕]
  • Remarkable character

    n けつぶつ [傑物]
  • Remarkable difference

    adj-na,n だんちがい [段違い]
  • Remarkable effect

    n きこう [奇効]
  • Remarkable man

    n ぼんならざるじんぶつ [凡ならざる人物] いさい [偉才]
  • Remarkably

    Mục lục 1 adv 1.1 ひときわ [一際] 1.2 ぐんと 1.3 めっきり 2 n 2.1 いちじるしく [著しく] adv ひときわ [一際] ぐんと めっきり...
  • Remarks

    Mục lục 1 n 1.1 いいぐさ [言い草] 1.2 せりふ [科白] 1.3 びこう [備考] 1.4 せりふ [台詞] 1.5 かはく [科白] n いいぐさ...
  • Remarks (reference) column

    n びこうらん [備考欄]
  • Remarriage

    Mục lục 1 n 1.1 さいか [再嫁] 2 n,vs 2.1 てんか [転嫁] n さいか [再嫁] n,vs てんか [転嫁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top