- Từ điển Anh - Nhật
Remote mountain
n
おくやま [奥山]
Xem thêm các từ khác
-
Remote mountain village
n とおやまざと [遠山里] かたやまざと [片山里] -
Remote operation
n えんかくそうさ [遠隔操作] -
Remote past
n とおいむかし [遠い昔] -
Remote place
Mục lục 1 n 1.1 へきち [僻地] 1.2 へきすう [僻陬] 1.3 へんち [辺地] 2 adj-na,n 2.1 へんぴ [辺鄙] n へきち [僻地] へきすう... -
Remote point
n えんち [遠地] えんちてん [遠地点] -
Remote region
Mục lục 1 n 1.1 へんきょう [辺境] 1.2 てんがい [天涯] 1.3 へんど [辺土] 1.4 へんすう [辺陬] 1.5 へんきょう [辺疆] n... -
Remote sensing
n ロモートセンシング リモートセンシング -
Remote switch
n リモートスイッチ -
Remote viewing
n えんかくし [遠隔視] -
Remote village
n へきゆう [僻邑] へきそん [僻村] -
Remoteness
adj-na,n ゆうえん [悠遠] -
Removable floor boards
n あげぶた [上げ蓋] -
Removable ramps for trucks
n みちいた [道板] -
Removal
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいじょ [排除] 1.2 じょきょ [除去] 1.3 いどう [移動] 2 n 2.1 てきしゅつ [剔出] 2.2 いそう [移送] 2.3... -
Removal (easing) of (official) restrictions
n きせいかんわ [規制緩和] きせいかいじょ [規制解除] -
Removal (extraction) of stitches
n ばっし [抜糸] -
Removal (in surgery)
n てきじょ [剔除] -
Removal from office
arch ひかん [罷官] -
Removal of fat
n,vs だっし [脱脂] -
Removal of make-up before going to sleep
n ねげしょう [寝化粧]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
