- Từ điển Anh - Nhật
Rennet
n
ぎょうにゅう [凝乳]
Xem thêm các từ khác
-
Renormalisation (physics)
n,uk くりこみ [繰り込み] -
Renormalisation group (physics)
n くりこみぐん [繰り込み群] -
Renormalization theory
n くりこみりろん [繰り込み理論] -
Renotification
n さいこく [再告] -
Renouncing the flesh or the world (Buddh. ~)
n しゃしん [捨身] -
Renovation
Mục lục 1 n 1.1 リノベーション 1.2 しゅうちく [修築] 1.3 こうかい [更改] 1.4 さっしん [刷新] 2 n,vs 2.1 こうしん [更新]... -
Renown
Mục lục 1 n 1.1 らいめい [雷名] 1.2 めいぼう [名望] 1.3 きこえ [聞こえ] 2 adj-na,n 2.1 こうみょう [高名] 2.2 こうめい... -
Renowned scholar
n しゅくがく [宿学] -
Rent
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんがし [賃貸し] 2 n 2.1 しようりょう [使用料] 2.2 やぶれめ [破れ目] 2.3 かりちん [借り賃] 2.4 さけめ... -
Rent-a-cycle
n レンタサイクル -
Rent allowance
n じゅうきょてあて [住居手当] -
Rent money
n しゃくりょう [借料] -
Rent paid by a tenant farmer
n こさくりょう [小作料] -
Rental
n レンタル -
Rental agreement or contract
n ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約] -
Rental car
n かしじどうしゃ [貸し自動車] -
Rental fee
n そんりょう [損料] -
Rental library
n かしほんや [貸本屋] かしほんや [貸し本屋] -
Rental room
n レンタルルーム -
Rental system
n レンタルシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.