- Từ điển Anh - Nhật
Reparations
Xem thêm các từ khác
-
Repatriation
Mục lục 1 n 1.1 そうかん [送還] 1.2 ふくいん [復員] 2 n,vs 2.1 きかん [帰還] n そうかん [送還] ふくいん [復員] n,vs きかん... -
Repatriation ship
n こうかんせん [交換船] -
Repaying a favor
n ほうしゃ [報謝] -
Repaying a kindness
n,vs ほうおん [報恩] -
Repayment
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんきゃく [返却] 1.2 へんさい [返済] 2 n 2.1 へんきん [返金] 2.2 しょうかん [償還] 2.3 しょうきゃく... -
Repeal
Mục lục 1 n,vs 1.1 てっきょ [撤去] 1.2 てっかい [撤回] 1.3 はいき [廃棄] 1.4 はいし [廃止] 1.5 てったい [撤退] n,vs てっきょ... -
Repeat
Mục lục 1 n 1.1 リピート 2 n,vs 2.1 くりかえし [繰返し] n リピート n,vs くりかえし [繰返し] -
Repeat mindlessly
n くちうつし [口写し] -
Repeat offender
n るいはんしゃ [累犯者] -
Repeat order
n さいちゅう [再注] さいちゅうもん [再注文] -
Repeat sign
n はんぷくきごう [反復記号] -
Repeated
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 じゅうじゅう [重々] 1.2 じゅうじゅう [重重] 2 n-adv,n-t 2.1 るいじ [累次] 3 n,vs 3.1 くりかえし... -
Repeated (recurring) rhymes (in Chinese poetry)
n じょういん [畳韻] -
Repeated cultivation
n れんさく [連作] -
Repeated discussion
vs さいきょうき [再協議] -
Repeated explanation
n さいせつ [再説] -
Repeated occurrence
n たはつ [多発] ぐんぱつ [群発] -
Repeated offense
n るいはん [累犯] -
Repeated word or phrase
n かさねことば [重ね詞] -
Repeatedly
Mục lục 1 adv 1.1 たびたび [度度] 1.2 くれぐれも [呉れ呉れも] 1.3 こんこんと [懇懇と] 1.4 かえすがえす [返す返す]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
