Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Research student (worker) abroad

n

ざいがいけんきゅういん [在外研究員]

Xem thêm các từ khác

  • Research task

    n けんきゅうかだい [研究課題]
  • Research team

    n けんきゅうチーム [研究チーム]
  • Research thesis

    n けんきゅうろんぶん [研究論文]
  • Researcher

    Mục lục 1 n 1.1 たんきゅうしゃ [探究者] 1.2 けんきゅういん [研究員] 1.3 けんきゅうしゃ [研究者] 1.4 じっけんしゃ...
  • Reseller

    n リセラー さいはんぎょうしゃ [再販業者]
  • Resemblance

    Mục lục 1 n 1.1 そうじ [相似] 1.2 そうじてん [相似点] 2 n,vs 2.1 こくじ [酷似] n そうじ [相似] そうじてん [相似点] n,vs...
  • Resemble

    n,vs こくじ [酷似]
  • Resembling a noh performance

    n のうがかり [能掛かり]
  • Resentment

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふんぬ [憤怒] 1.2 ふんど [憤怒] 1.3 ひふん [悲憤] 2 n 2.1 うっぷん [欝憤] 2.2 げきふん [激憤] 2.3 ふんがい...
  • Resentment (deeply held ~)

    n えんさ [怨嗟]
  • Reservation

    Mục lục 1 n 1.1 かしきり [貸切り] 1.2 かしきり [貸し切り] 2 n,vs 2.1 よやく [予約] n かしきり [貸切り] かしきり [貸し切り]...
  • Reservation desk (of an airline)

    n よやくがかり [予約係]
  • Reserve

    Mục lục 1 n 1.1 たくわえ [貯え] 1.2 ひかえせんしゅ [控え選手] 1.3 よび [予備] 1.4 たくわえ [蓄え] 1.5 リザーブ 1.6 ゆとり...
  • Reserve (for wild animals)

    n ほごく [保護区]
  • Reserve and consideration (to others)

    n えんりょえしゃく [遠慮会釈]
  • Reserve army

    n よびぐん [予備軍]
  • Reserve bank

    n じゅんびぎんこう [準備銀行]
  • Reserve corps

    n ゆうぐん [遊軍] よびたい [予備隊]
  • Reserve currency (principal ~)

    n きじくつうか [基軸通貨]
  • Reserve equipment

    n よびそうち [予備装置]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top