- Từ điển Anh - Nhật
Reservation
Xem thêm các từ khác
-
Reservation desk (of an airline)
n よやくがかり [予約係] -
Reserve
Mục lục 1 n 1.1 たくわえ [貯え] 1.2 ひかえせんしゅ [控え選手] 1.3 よび [予備] 1.4 たくわえ [蓄え] 1.5 リザーブ 1.6 ゆとり... -
Reserve (for wild animals)
n ほごく [保護区] -
Reserve and consideration (to others)
n えんりょえしゃく [遠慮会釈] -
Reserve army
n よびぐん [予備軍] -
Reserve bank
n じゅんびぎんこう [準備銀行] -
Reserve corps
n ゆうぐん [遊軍] よびたい [予備隊] -
Reserve currency (principal ~)
n きじくつうか [基軸通貨] -
Reserve equipment
n よびそうち [予備装置] -
Reserve fleet
n よびかんたい [予備艦隊] -
Reserve fund
Mục lục 1 n 1.1 じょうびきん [常備金] 1.2 よびきん [予備金] 1.3 じゅんびきん [準備金] n じょうびきん [常備金] よびきん... -
Reserve funds
n じゅんびしきん [準備資金] よびひ [予備費] -
Reserve men
n よびいん [予備員] -
Reserve officers
n よびしょうこう [予備将校] -
Reserve player
n よびせんしゅ [予備選手] -
Reserve power
n よりょく [余力] -
Reserve strength
n そこぢから [底力] -
Reserve supply
n よびひん [予備品] -
Reserve troops
n よびぐん [予備軍] こうじん [後陣] -
Reserved
Mục lục 1 n 1.1 かくい [隔意] 1.2 かしきり [貸切り] 1.3 かしきり [貸し切り] 1.4 よやくずみ [予約済み] 1.5 びちく [備蓄]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.