- Từ điển Anh - Nhật
Resistance
Mục lục |
n
レジスタンス
てごたえ [手答え]
こうそう [抗争]
てむかい [手向かい]
はんこう [反抗]
n,vs
こうきょ [抗拒]
こうせん [抗戦]
ていこう [抵抗]
adj-na,n,vs
はんたい [反対]
Xem thêm các từ khác
-
Resistance (power of ~)
n ていこうりょく [抵抗力] -
Resistance (to antibiotics)
n たいせい [耐性] -
Resistance (to conduction)
n どうつうていこう [導通抵抗] -
Resistance movement
n ていこううんどう [抵抗運動] -
Resistance to convention
n はんぞく [反俗] -
Resistance to damp
n たいしつせい [耐湿性] -
Resistant to earthquakes
n たいしん [耐震] -
Resistive element (in circuit, etc.)
n ていこうたい [抵抗体] -
Resistor
n レジスター -
Resize
n リサイズ -
Reskilling (lit: skill-up)
n スキルアップ -
Resolute
Mục lục 1 adj 1.1 てづよい [手づよい] 1.2 てづよい [手強い] 2 n 2.1 けつぜんと [蹶然と] 3 adj-na,n 3.1 だんだんこ [断断固]... -
Resolute decision
n ゆうだん [勇断] だいえいだん [大英断] -
Resolutely
Mục lục 1 adv 1.1 おもいきって [思い切って] 1.2 ひとおもいに [一思いに] 2 adj-na,adv,n 2.1 けつぜん [決然] adv おもいきって... -
Resoluteness
adj-na,n ふんぜん [奮然] -
Resolution
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きぜん [毅然] 2 n 2.1 レゾリューション 2.2 ラセミぶんかつ [ラセミ分割] 2.3 えいだん [英断] 2.4... -
Resolution (e.g. display, dpi)
n かいぞうど [解像度] -
Resolutions
n けつぎあん [決議案] けつぎじこう [決議事項] -
Resolver
n リゾルバ -
Resolving power (of a lens)
n かいぞうりょく [解像力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.