Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Resistance

Mục lục

n

レジスタンス
てごたえ [手答え]
こうそう [抗争]
てむかい [手向かい]
はんこう [反抗]

n,vs

こうきょ [抗拒]
こうせん [抗戦]
ていこう [抵抗]

adj-na,n,vs

はんたい [反対]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top