- Từ điển Anh - Nhật
Resort
n
リゾート
Xem thêm các từ khác
-
Resort (a ~)
n ゆうらんち [遊覧地] -
Resort hotel
n リゾートホテル -
Resort wear
n リゾートウエア -
Resource
Mục lục 1 n 1.1 しよう [仕様] 1.2 リソース 1.3 しかた [仕形] 1.4 しかた [仕方] 2 oK,n 2.1 しよう [仕樣] n しよう [仕様]... -
Resourceful
n さいりゃくのある [才略の有る] -
Resourceful general
n ちしょう [智将] ちしょう [知将] -
Resourceful person
n すごうで [凄腕] -
Resourcefulness
Mục lục 1 n 1.1 ちぼう [知謀] 1.2 ちりゃく [知略] 1.3 へんつう [変通] 1.4 ちぼう [智謀] 1.5 かいしょう [甲斐性] 1.6 ちりゃく... -
Resources
Mục lục 1 n 1.1 ちから [力] 1.2 しりょく [資力] 1.3 ざいげん [財源] 1.4 しげん [資源] 1.5 きち [機知] 1.6 きりゃく [機略]... -
Resources problem
n しげんもんだい [資源問題] -
Respect
Mục lục 1 n 1.1 そんちょう [尊重] 1.2 うやまい [敬い] 1.3 きょうけい [恭敬] 1.4 いけい [畏敬] 1.5 けいい [敬意] 2 n,vs... -
Respect-for-the-Aged Day Holiday (Sep 15)
n けいろうのひ [敬老の日] -
Respect (epistolary usage)
adj-na,int,n きょうきょう [恐恐] きょうきょう [恐々] -
Respect and affection
n けいあい [敬愛] -
Respect for literary culture
n ゆうぶん [右文] -
Respect for olden days
n しょうこ [尚古] -
Respect for the aged
n けいろう [敬老] -
Respect for women
n じょそん [女尊] -
Respectability
Mục lục 1 n 1.1 がいぶん [外聞] 1.2 ひとぎき [人聞き] 1.3 よそぎき [余所聞き] n がいぶん [外聞] ひとぎき [人聞き]... -
Respectable
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 まっとう [全う] 2 adj-na,n 2.1 かたぎ [堅気] 3 n 3.1 いやしからぬ [卑しからぬ] 3.2 とくのたかい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.