Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Restoration

Mục lục

n,vs

ふくきゅう [復旧]
ばんかい [挽回]
かいふく [回復]
かいふく [快復]
かいふく [恢復]
ふっきゅう [復旧]
じゅうふく [重複]
ちょうふく [重複]
ふっかつ [復活]
かんぷ [還付]
へんかん [返還]

n

ふっこ [復古]
たちなおり [立ち直り]
ふくい [復位]
ふくげんさぎょう [復元作業]
さいこう [再興]
さいき [再起]
ちゅうこう [中興]
こくふく [克復]
しゅうちく [修築]
いっしん [一新]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top