- Từ điển Anh - Nhật
Restoration
Mục lục |
n,vs
ふくきゅう [復旧]
ばんかい [挽回]
かいふく [回復]
かいふく [快復]
かいふく [恢復]
ふっきゅう [復旧]
じゅうふく [重複]
ちょうふく [重複]
ふっかつ [復活]
かんぷ [還付]
へんかん [返還]
n
ふっこ [復古]
たちなおり [立ち直り]
ふくい [復位]
ふくげんさぎょう [復元作業]
さいこう [再興]
さいき [再起]
ちゅうこう [中興]
こくふく [克復]
しゅうちく [修築]
いっしん [一新]
Xem thêm các từ khác
-
Restoration (e.g. Meiji)
n いしん [維新] -
Restoration (restorative) work
n ふくげんさぎょう [復元作業] -
Restoration (to original state)
n,vs ふくげん [復原] ふくげん [復元] -
Restoration of diplomatic relations
n ふっこう [復交] -
Restoration of imperial rule
n おうせいふっこ [王政復古] たいせいほうかん [大政奉還] -
Restoration of rights
n ふっけん [復権] ふくけん [復権] -
Restoration of sovereignty
n しゅけんかいふく [主権回復] -
Restoration of youth
n わかがえり [若返り] -
Restoration to health
n へいふく [平復] -
Restorative
n きつけぐすり [気付け薬] -
Restore
n リストア -
Restoring
n,vs へんのう [返納] -
Restoring to the emperor
n,vs ほうかん [奉還] -
Restrain (someone)
n とめだて [止め立て] とめだて [留め立て] -
Restrained buying
n かいびかえ [買い控え] -
Restraint
Mục lục 1 n 1.1 せいぎょ [制馭] 1.2 せいし [制止] 1.3 けんせい [牽制] 1.4 とめだて [止め立て] 1.5 とめだて [留め立て]... -
Restraints
n きそく [羈束] -
Restricted Chinese characters
n せいげんかんじ [制限漢字] -
Restricted to the department
n ぶがいひ [部外秘] -
Restriction
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいげん [制限] 1.2 せいちゅう [掣肘] 1.3 せいやく [制約] 1.4 げんてい [限定] 1.5 こうそく [拘束]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.