- Từ điển Anh - Nhật
Restoring
n,vs
へんのう [返納]
Xem thêm các từ khác
-
Restoring to the emperor
n,vs ほうかん [奉還] -
Restrain (someone)
n とめだて [止め立て] とめだて [留め立て] -
Restrained buying
n かいびかえ [買い控え] -
Restraint
Mục lục 1 n 1.1 せいぎょ [制馭] 1.2 せいし [制止] 1.3 けんせい [牽制] 1.4 とめだて [止め立て] 1.5 とめだて [留め立て]... -
Restraints
n きそく [羈束] -
Restricted Chinese characters
n せいげんかんじ [制限漢字] -
Restricted to the department
n ぶがいひ [部外秘] -
Restriction
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいげん [制限] 1.2 せいちゅう [掣肘] 1.3 せいやく [制約] 1.4 げんてい [限定] 1.5 こうそく [拘束]... -
Restrictions on the number of kanji recognized for usage
n かんじせいげん [漢字制限] -
Restrictive
adj-na げんていてき [限定的] -
Restroom
Mục lục 1 n 1.1 きゅうけいしつ [休憩室] 1.2 てあらい [手洗い] 1.3 きゅうけいじょ [休憩所] 1.4 トイレ 1.5 きゅうそくじょ... -
Restructure
n,abbr リストラ -
Restructuring
Mục lục 1 n 1.1 リストラクチャリング 1.2 そしきさいへん [組織再編] 1.3 こうぞうかいかく [構造改革] n リストラクチャリング... -
Restructuring plan
n さいけんけいかく [再建計画] -
Restructuring scheme
n リストラさく [リストラ策] -
Result
Mục lục 1 n 1.1 たまもの [賜物] 1.2 さんぶつ [産物] 1.3 リザルト 1.4 せいひ [成否] 1.5 できばえ [出来栄え] 1.6 なりゆき... -
Result (good ~)
n しゅうかく [収獲] -
Result sheet
n せいせきひょう [成績表] -
Resultant force
n ごうせいりょく [合成力] ごうりょく [合力] -
Resulting evil
n よへい [余弊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.