- Từ điển Anh - Nhật
Results
Mục lục |
n
せいか [成果]
せいせき [成績]
ぎょうせき [業績]
せんせき [戦績]
Xem thêm các từ khác
-
Results (of a study)
n ちょうさけっか [調査結果] -
Results (of an activity)
n かつどうせいか [活動成果] -
Results of a vote
n とうひょうけっか [投票結果] -
Results of actions in previous life
adj-na,n いんごう [因業] -
Results of rebellion
n はんせき [叛跡] -
Results of the vote count
n かいひょうけっか [開票結果] -
Resume
n レジメ りれきしょ [履歴書] -
Resuming
n ぞっこう [続行] -
Resumption
n さいかい [再開] ぞっかい [続開] -
Resumption of a game
n さいしあい [再試合] -
Resumption of dividends
n ふくはい [復配] -
Resurfacing
vs さいふじょう [再浮上] -
Resurgence
n ちゅうこう [中興] -
Resurrection
Mục lục 1 n 1.1 リザレクション 1.2 よみがえり [蘇り] 1.3 よみがえ [甦] 1.4 かいせい [回生] 2 n,vs 2.1 そせい [甦生] 2.2... -
Resurrection (of a company or school, etc.)
n さいたん [再誕] -
Resurvey
n さいそくりょう [再測量] -
Resuscitation
Mục lục 1 n 1.1 かいせい [回生] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 きつけ [気付け] 1.4 さいこう [再興] 1.5 さいねん [再燃] 1.6 よみがえり... -
Retail
n,vs こうり [小売] こうり [小売り] -
Retail market
n こうりいちば [小売り市場] -
Retail or street price
n まったんかかく [末端価格]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.